Liên Hệ Ngay

VAN BƯỚM ĐÔI F13E

VAN BƯỚM ĐÔI F13E

TÍNH NĂNG & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Mặt bích đôi lệch tâm.
  • Tuân thủ BS EN593 / BS 5155 / ISO 5752.
  • Mặt bích được khoan theo EN1092-2 PN16 / ANSI Class 150 / JIS10K / AS 2129 Bảng E (Ghi rõ theo thứ tự).

ĐÁNH GIÁ ÁP SUẤT & NHIỆT ĐỘ

Áp lực công việc 16bar / 25bar
Áp suất kiểm tra vỏ (x1.5) 24bar / 37,5bar
Áp suất kiểm tra chỗ ngồi (x1.1) 17,6 thanh / 27,5 thanh
Nhiệt độ làm việc -10°C… 120°C
Phương tiện phù hợp Nước, Dầu Khí

VẬT LIỆU ĐẶC TRƯNG

Phần Vật liệu
Thân hình Sắt dễ uốn
Đĩa Sắt dễ uốn
Trục Thép không gỉ 410
Thép không gỉ 431
đóng gói Than chì linh hoạt
Vòng ngồi Thép không gỉ 304
Con dấu cao su EPDM / NBR

Lưu ý: Vật liệu trục cho PN25 phải là thép không gỉ 431.

KÍCH THƯỚC

DN (mm)(inch) 1004 1506 200số 8 25010 30012 35014 40016 45018 50020 600

24

MỘT 122 162 175 208 283 313 343 368 395 460
B 177 215 258 283 438 468 508 533 560 635
C 70 76 76 79 101 101 113 113 128 128
L (Dài) 190 210 230 250 270 290 310 330 350 390
L (Ở giữa) 127 140 152 165 178 190 216 222 229 267
L (Ngắn) 89 114 114 127 140 152 152 178
L1 215 303 303 300 279 279 373 373 432 432

KÍCH THƯỚC

DN (mm)(inch) 70028 80032 90036 100040 120048 140056 160064 180072 200080
MỘT 518 588 653 727 808 1031 1170 1270 1360
B 693 753 803 875 1012 1250 1375 1488 1590
C 144 144 172 183 183 256 305 332 392
L (Dài) 430 470 510 550 630 710 790 870 950
L (Ở giữa) 292 318 330 410 470 530 600 670 760
L (Ngắn) 229 241 241 300 350 390 440 490 540
L1 501 501 548 656 656 794 981 1075 1354

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “VAN BƯỚM ĐÔI F13E”

Your email address will not be published. Required fields are marked *